EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bacteriophages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bacteriophages
bacteriophage /bæk'tiəriəfeidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật ăn vi khuẩn
← Xem thêm từ bacteriophage
Xem thêm từ bacteriophagic →
Từ vựng liên quan
ac
act
age
ages
b
ba
bacteriophage
er
ha
hag
op
phage
phages
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…