EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bactericides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bactericides
bactericide
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuốc diệt vi khuẩn, thuốc sát trùng
← Xem thêm từ bactericide
Xem thêm từ bacterin →
Từ vựng liên quan
ac
act
b
ba
bactericide
ci
cid
des
er
ic
ici
id
ide
ides
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…