ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backwoodsman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backwoodsman


backwoodsman /'bækwudzmen/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sống ở rừng
  người khai thác rừng
  (thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố
  nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…