EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backwoods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backwoods
backwoods /'bækwudz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh
vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh
← Xem thêm từ backwood
Xem thêm từ backwoodsman →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
backwood
kw
od
wo
woo
wood
woods
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…