ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backwoods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backwoods


backwoods /'bækwudz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh
  vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…