Kết quả #1
backwood /'bækwud/
Phát âm
Xem phát âm backwood »Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) rừng xa xôi hẻo lánh; ở vùng rừng xa xôi hẻo lánh Xem thêm backwood »
Kết quả #2
backwoods /'bækwudz/
Phát âm
Xem phát âm backwoods »Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh
vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh Xem thêm backwoods »
Kết quả #3
backwoodsman /'bækwudzmen/
Phát âm
Xem phát âm backwoodsman »Ý nghĩa
danh từ
người sống ở rừng
người khai thác rừng
(thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố
nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh) Xem thêm backwoodsman »
Kết quả #4
backwoodsman /'bækwudzmen/
Phát âm
Xem phát âm backwoodsmen »Ý nghĩa
danh từ
người sống ở rừng
người khai thác rừng
(thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố
nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh) Xem thêm backwoodsmen »