EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backway
backway /'bækwei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con đường hẻm, con đường vắng
mưu mô quanh co lén lút
← Xem thêm từ backwaters
Xem thêm từ backwood →
Từ vựng liên quan
ac
ay
b
ba
back
kw
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…