Kết quả #1
backwater /'bæk,kwɔ:tə/
Phát âm
Xem phát âm backwaters »Ý nghĩa
danh từ
chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)
sự tù túng (về tinh thần...)
nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
sự mất sức do nước đẩy ngược Xem thêm backwaters »