Kết quả #1
backwash /'bækwɔʃ/
Phát âm
Xem phát âm backwash »Ý nghĩa
danh từ
nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
(hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay) Xem thêm backwash »
Kết quả #2
Backwash effects
Phát âm
Xem phát âm Backwash effects »Ý nghĩa
(Econ) Hiệu ứng ngược.
+ Hiệu ứng ngược xảy ra khi tăng trưởng kinh tế ở một vùng của một nền kinh tế có những tác động ngược tới tăng trưởng của các vùng khác.
Kết quả #3
backwash /'bækwɔʃ/
Phát âm
Xem phát âm backwashes »Ý nghĩa
danh từ
nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
(hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay) Xem thêm backwashes »