ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backwardness là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backwardness /'bækwədnis/

Phát âm

Xem phát âm backwardness »

Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến
  tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ
  sự ngần ngại

Xem thêm backwardness »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…