EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backwardness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backwardness
backwardness /'bækwədnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến
tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ
sự ngần ngại
← Xem thêm từ backwardly
Xem thêm từ backwards →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
backward
kw
ss
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…