ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backward wave là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backward wave

Phát âm

Xem phát âm backward wave »

Ý nghĩa

  (Tech) sóng phản hồi

Xem thêm backward wave »
Kết quả #2

backward /'bækwəd/

Phát âm

Xem phát âm backward »

Ý nghĩa

tính từ


  về phía sau, giật lùi
  chậm tiến, lạc hậu
a backward country → nước lạc hậu
a backward child → đứa trẻ chậm tiêu
  muộn, chậm trễ
a backward harvest → mùa gặt muộn
  ngần ngại
to backward in doing something → ngần ngại làm việc gì
* phó từ
  về phía sau, lùi
to look backward → nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
to walk backward → đi lùi
his work is going backward → công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
  ngược
to stroke the cat backward → vuốt ngược lông con mèo

@backward
  (Tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ)

Xem thêm backward »
Kết quả #3

wave /weiv/

Phát âm

Xem phát âm wave »

Ý nghĩa

danh từ


  sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the waves → (thơ ca) biển cả
long waves → (rađiô) làn sóng dài
wave motion → chuyển động sóng
permanent wave → tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
a wave of revolution → làn sóng cách mạng
  đợt
in waves → từng đợt, lớp lớp
to attack in waves → tấn công từng đợt
  sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay

nội động từ


  gợn sóng, quăn thành làn sóng
the field of corn is waving in the breeze → cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ
hair waves naturally → tóc quăn tự nhiên
  phấp phới, phấp phới bay
the red flag waved in the wind → lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió
  vẫy tay ra hiệu
to wave to someone → vẫy tay ra hiệu cho ai

ngoại động từ


  phất, vung
to wave a banner → phất cờ
to wave a sword → vung gươm (đi đầu để động viên...)
  uốn (tóc) thành làn sóng
to have one's hair waved → đem uốn tóc thành làn sóng
  vẫy tay ra hiệu
to wave someone aside → vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên
to wave aside
  bác bỏ, gạt bỏ

@wave
  sóng
  w. of dilatation sóng nở
  w. of earth quake sóng địa chấn
  breaking w. sóng vỡ
  bow w. đầu sóng
  circular w. sóng tròn
  circularly polarized w. sóng phân cực tròn
  complementary w. sóng bù
  compressional w. sóng nén
  damped w. sóng tắt dần
  deression w. sóng thấp; sóng thưa
  dilatation w. sóng nở
  distortional w. sóng xoắn
  diverging w. sóng phân kỳ
  double w. sóng kép
  elastic w. sóng đàn hồi
  H w.s sóng H
  incident w. sóng tới
  internal w. sóng trong
  linear w. sóng tuyến tính
  longitudinal w. sóng dọc
  medium w.s sóng giữa
  nonlinear w. sóng phi tuyến
  parallel w.s các sóng song song
  plane w. sóng phẳng
  polarized w. sóng phân cực
  precompression w. sóng dự áp (sóng có áp suất trước)
  pressure w. sóng áp
  principal w. sóng chính
  progressive w. (vật lí) sóng [chạy, sóng tiến, lan truyền]
  quasi simple w. sóng tựa đơn
  radio w. sóng vô tuyến
  reflected w. sóng phản xạ
  roll w. sóng lăn
  scattered w. sóng tán
  shear w. sóng trượt
  shock w. sóng kích động; sóng va chạm
  solitary w. (cơ học) sóng cô độc
  spherical w. sóng cầu
  standing w. sóng đứng
  stationery w. sóng dừng
  symmetric w. sóng đối xứng
  travelling w. (vật lí) sóng chạy [tiến, lan truyền]
  transverse w. sóng ngang
  trochoidal w. sóng trocoit

Xem thêm wave »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…