Kết quả #1
backward wave
Kết quả #2
backward /'bækwəd/
Phát âm
Xem phát âm backward »Ý nghĩa
tính từ
về phía sau, giật lùi
chậm tiến, lạc hậu
a backward country → nước lạc hậu
a backward child → đứa trẻ chậm tiêu
muộn, chậm trễ
a backward harvest → mùa gặt muộn
ngần ngại
to backward in doing something → ngần ngại làm việc gì
* phó từ
về phía sau, lùi
to look backward → nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
to walk backward → đi lùi
his work is going backward → công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
ngược
to stroke the cat backward → vuốt ngược lông con mèo
@backward
(Tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ) Xem thêm backward »
Kết quả #3
wave /weiv/
Phát âm
Xem phát âm wave »Ý nghĩa
danh từ
sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the waves → (thơ ca) biển cả
long waves → (rađiô) làn sóng dài
wave motion → chuyển động sóng
permanent wave → tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
a wave of revolution → làn sóng cách mạng
đợt
in waves → từng đợt, lớp lớp
to attack in waves → tấn công từng đợt
sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay
nội động từ
gợn sóng, quăn thành làn sóng
the field of corn is waving in the breeze → cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ
hair waves naturally → tóc quăn tự nhiên
phấp phới, phấp phới bay
the red flag waved in the wind → lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió
vẫy tay ra hiệu
to wave to someone → vẫy tay ra hiệu cho ai
ngoại động từ
phất, vung
to wave a banner → phất cờ
to wave a sword → vung gươm (đi đầu để động viên...)
uốn (tóc) thành làn sóng
to have one's hair waved → đem uốn tóc thành làn sóng
vẫy tay ra hiệu
to wave someone aside → vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên
to wave aside
bác bỏ, gạt bỏ
@wave
sóng
w. of dilatation sóng nở
w. of earth quake sóng địa chấn
breaking w. sóng vỡ
bow w. đầu sóng
circular w. sóng tròn
circularly polarized w. sóng phân cực tròn
complementary w. sóng bù
compressional w. sóng nén
damped w. sóng tắt dần
deression w. sóng thấp; sóng thưa
dilatation w. sóng nở
distortional w. sóng xoắn
diverging w. sóng phân kỳ
double w. sóng kép
elastic w. sóng đàn hồi
H w.s sóng H
incident w. sóng tới
internal w. sóng trong
linear w. sóng tuyến tính
longitudinal w. sóng dọc
medium w.s sóng giữa
nonlinear w. sóng phi tuyến
parallel w.s các sóng song song
plane w. sóng phẳng
polarized w. sóng phân cực
precompression w. sóng dự áp (sóng có áp suất trước)
pressure w. sóng áp
principal w. sóng chính
progressive w. (vật lí) sóng [chạy, sóng tiến, lan truyền]
quasi simple w. sóng tựa đơn
radio w. sóng vô tuyến
reflected w. sóng phản xạ
roll w. sóng lăn
scattered w. sóng tán
shear w. sóng trượt
shock w. sóng kích động; sóng va chạm
solitary w. (cơ học) sóng cô độc
spherical w. sóng cầu
standing w. sóng đứng
stationery w. sóng dừng
symmetric w. sóng đối xứng
travelling w. (vật lí) sóng chạy [tiến, lan truyền]
transverse w. sóng ngang
trochoidal w. sóng trocoit Xem thêm wave »