ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backward substitution là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backward substitution

Phát âm

Xem phát âm backward substitution »

Ý nghĩa

  (Tech) thay thế lùi [NB]

Xem thêm backward substitution »
Kết quả #2

backward /'bækwəd/

Phát âm

Xem phát âm backward »

Ý nghĩa

tính từ


  về phía sau, giật lùi
  chậm tiến, lạc hậu
a backward country → nước lạc hậu
a backward child → đứa trẻ chậm tiêu
  muộn, chậm trễ
a backward harvest → mùa gặt muộn
  ngần ngại
to backward in doing something → ngần ngại làm việc gì
* phó từ
  về phía sau, lùi
to look backward → nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
to walk backward → đi lùi
his work is going backward → công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
  ngược
to stroke the cat backward → vuốt ngược lông con mèo

@backward
  (Tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ)

Xem thêm backward »
Kết quả #3

substitution /,sʌbsti'tju:ʃn/

Phát âm

Xem phát âm substitution »

Ý nghĩa

danh từ


  sự thế, sự thay thế
  sự đổi

Xem thêm substitution »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…