ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backward signaling là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backward signaling

Phát âm

Xem phát âm backward signaling »

Ý nghĩa

  (Tech) báo hiệu đằng sau

Xem thêm backward signaling »
Kết quả #2

backward /'bækwəd/

Phát âm

Xem phát âm backward »

Ý nghĩa

tính từ


  về phía sau, giật lùi
  chậm tiến, lạc hậu
a backward country → nước lạc hậu
a backward child → đứa trẻ chậm tiêu
  muộn, chậm trễ
a backward harvest → mùa gặt muộn
  ngần ngại
to backward in doing something → ngần ngại làm việc gì
* phó từ
  về phía sau, lùi
to look backward → nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
to walk backward → đi lùi
his work is going backward → công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
  ngược
to stroke the cat backward → vuốt ngược lông con mèo

@backward
  (Tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ)

Xem thêm backward »
Kết quả #3

signal /'signl/

Phát âm

Xem phát âm signaling »

Ý nghĩa

danh từ


  dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh
signals are made by day with flags and by night with lights → ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn
to give the signal for advance → ra hiệu tiến lên
signalof distress → tính hiệu báo lâm nguy

tính từ


  đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh
signal virtue → đạo đức gương mẫu
signal punishment → sự trừng phạt nghiêm minh
  dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu

ngoại động từ


  ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu
to signal to someone to stop → ra hiệu cho ai dừng lại

@signal
  tín hiệu
  carry initiating s. tín hiệu chuyển ban đầu
  coded s. tín hiệu mã hoá
  correcting s. tín hiệu sửa chữa
  cut off s. tín hiệu tắt
  delayed s. tín hiệu trễ
  emergency s. tín hiệu hỏng
  error s. tín hiệu sai
  feedback s. tín hiệu liên hệ ngược
  gating s. tín hiệu đảo mạch
  incoming s. (điều khiển học) tín hiệu vào
  inhibit s. (điều khiển học) tín hiệu cấm
  interleaved s. tín hiệu đan nhau
  modulating s. (điều khiển học) tín hiệu biến điệu
  monitor s. (điều khiển học) tín hiệu kiểm tra
  pilot s. (điều khiển học) tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]
  quantized s. tín hiệu lượng tử hoá

Xem thêm signaling »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…