Kết quả #1
backward signaling
Phát âm
Xem phát âm backward signaling »Ý nghĩa
(Tech) báo hiệu đằng sau
Xem thêm backward signaling »
Kết quả #2
backward /'bækwəd/
Phát âm
Xem phát âm backward »Ý nghĩa
tính từ
về phía sau, giật lùi
chậm tiến, lạc hậu
a backward country → nước lạc hậu
a backward child → đứa trẻ chậm tiêu
muộn, chậm trễ
a backward harvest → mùa gặt muộn
ngần ngại
to backward in doing something → ngần ngại làm việc gì
* phó từ
về phía sau, lùi
to look backward → nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
to walk backward → đi lùi
his work is going backward → công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
ngược
to stroke the cat backward → vuốt ngược lông con mèo
@backward
(Tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ) Xem thêm backward »
Kết quả #3
signal /'signl/
Phát âm
Xem phát âm signaling »Ý nghĩa
danh từ
dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh
signals are made by day with flags and by night with lights → ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn
to give the signal for advance → ra hiệu tiến lên
signalof distress → tính hiệu báo lâm nguy
tính từ
đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh
signal virtue → đạo đức gương mẫu
signal punishment → sự trừng phạt nghiêm minh
dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu
ngoại động từ
ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu
to signal to someone to stop → ra hiệu cho ai dừng lại
@signal
tín hiệu
carry initiating s. tín hiệu chuyển ban đầu
coded s. tín hiệu mã hoá
correcting s. tín hiệu sửa chữa
cut off s. tín hiệu tắt
delayed s. tín hiệu trễ
emergency s. tín hiệu hỏng
error s. tín hiệu sai
feedback s. tín hiệu liên hệ ngược
gating s. tín hiệu đảo mạch
incoming s. (điều khiển học) tín hiệu vào
inhibit s. (điều khiển học) tín hiệu cấm
interleaved s. tín hiệu đan nhau
modulating s. (điều khiển học) tín hiệu biến điệu
monitor s. (điều khiển học) tín hiệu kiểm tra
pilot s. (điều khiển học) tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]
quantized s. tín hiệu lượng tử hoá Xem thêm signaling »