ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backward pointer là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backward pointer

Phát âm

Xem phát âm backward pointer »

Ý nghĩa

  (Tech) con trỏ ngược

Xem thêm backward pointer »
Kết quả #2

backward /'bækwəd/

Phát âm

Xem phát âm backward »

Ý nghĩa

tính từ


  về phía sau, giật lùi
  chậm tiến, lạc hậu
a backward country → nước lạc hậu
a backward child → đứa trẻ chậm tiêu
  muộn, chậm trễ
a backward harvest → mùa gặt muộn
  ngần ngại
to backward in doing something → ngần ngại làm việc gì
* phó từ
  về phía sau, lùi
to look backward → nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
to walk backward → đi lùi
his work is going backward → công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
  ngược
to stroke the cat backward → vuốt ngược lông con mèo

@backward
  (Tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ)

Xem thêm backward »
Kết quả #3

pointer /'pɔintə/

Phát âm

Xem phát âm pointer »

Ý nghĩa

danh từ


  kín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo)
  que (chỉ bản đồ, bảng...)
  (thông tục) lời gợi ý, lời mách nước
  chó săn chỉ điểm (khi thấy thú săn thì đứng sững lại vểnh mõm ra hiệu)
  (thiên văn học) sao chỉ (cặp sao trong nhóm Đại hùng, nối nhau thì chỉ về sao Bắc đẩu)

Xem thêm pointer »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…