Kết quả #1
backward pointer
Kết quả #2
backward /'bækwəd/
Phát âm
Xem phát âm backward »Ý nghĩa
tính từ
về phía sau, giật lùi
chậm tiến, lạc hậu
a backward country → nước lạc hậu
a backward child → đứa trẻ chậm tiêu
muộn, chậm trễ
a backward harvest → mùa gặt muộn
ngần ngại
to backward in doing something → ngần ngại làm việc gì
* phó từ
về phía sau, lùi
to look backward → nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
to walk backward → đi lùi
his work is going backward → công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
ngược
to stroke the cat backward → vuốt ngược lông con mèo
@backward
(Tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ) Xem thêm backward »
Kết quả #3
pointer /'pɔintə/
Phát âm
Xem phát âm pointer »Ý nghĩa
danh từ
kín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo)
que (chỉ bản đồ, bảng...)
(thông tục) lời gợi ý, lời mách nước
chó săn chỉ điểm (khi thấy thú săn thì đứng sững lại vểnh mõm ra hiệu)
(thiên văn học) sao chỉ (cặp sao trong nhóm Đại hùng, nối nhau thì chỉ về sao Bắc đẩu) Xem thêm pointer »