ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backward là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 15 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backward /'bækwəd/

Phát âm

Xem phát âm backward »

Ý nghĩa

tính từ


  về phía sau, giật lùi
  chậm tiến, lạc hậu
a backward country → nước lạc hậu
a backward child → đứa trẻ chậm tiêu
  muộn, chậm trễ
a backward harvest → mùa gặt muộn
  ngần ngại
to backward in doing something → ngần ngại làm việc gì
* phó từ
  về phía sau, lùi
to look backward → nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
to walk backward → đi lùi
his work is going backward → công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
  ngược
to stroke the cat backward → vuốt ngược lông con mèo

@backward
  (Tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ)

Xem thêm backward »
Kết quả #2

Backward bending supply curve of labour

Phát âm

Xem phát âm Backward bending supply curve of labour »

Ý nghĩa

  (Econ) Đường cung lao động cong về phía sau.
+ Quan hệ giữa cung lao động, bất luận được xác định bằng cách nào, và tiền lương lao động.

Xem thêm Backward bending supply curve of labour »
Kết quả #3

backward equation

Phát âm

Xem phát âm backward equation »

Ý nghĩa

  (Tech) phương trình thức lùi

Xem thêm backward equation »
Kết quả #4

Backward intergration

Phát âm

Xem phát âm Backward intergration »

Ý nghĩa

  (Econ) Liên hợp thượng nguồn.
+ Xem VERTICAL INTERGRATION.

Xem thêm Backward intergration »
Kết quả #5

Backward linkage

Phát âm

Xem phát âm Backward linkage »

Ý nghĩa

  (Econ) Liên kết thượng nguồn.
+ Mối liên hệ giữa một nghành hay một hãng với những nhà cung cấp đầu vào của họ.

Xem thêm Backward linkage »
Kết quả #6

backward pointer

Phát âm

Xem phát âm backward pointer »

Ý nghĩa

  (Tech) con trỏ ngược

Xem thêm backward pointer »
Kết quả #7

backward search

Phát âm

Xem phát âm backward search »

Ý nghĩa

  (Tech) tìm ngược

Xem thêm backward search »
Kết quả #8

backward signal

Phát âm

Xem phát âm backward signal »

Ý nghĩa

  (Tech) tín hiệu nghịch hướng [NB]

Xem thêm backward signal »
Kết quả #9

backward signaling

Phát âm

Xem phát âm backward signaling »

Ý nghĩa

  (Tech) báo hiệu đằng sau

Xem thêm backward signaling »
Kết quả #10

backward substitution

Phát âm

Xem phát âm backward substitution »

Ý nghĩa

  (Tech) thay thế lùi [NB]

Xem thêm backward substitution »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…