EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backward equation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backward equation
backward equation
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phương trình thức lùi
← Xem thêm từ Backward bending supply curve of labour
Xem thêm từ Backward intergration →
Từ vựng liên quan
ac
at
b
ba
back
backward
equation
ion
kw
on
qu
qua
ti
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…