EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backveld
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backveld
backveld
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng backveldt
vùng xa xôi văn hoá lạc hậu
← Xem thêm từ backups
Xem thêm từ backward →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
el
eld
veld
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…