EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backups
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
backup
Phát âm
Xem phát âm backups »
Ý nghĩa
(Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)
Xem thêm backups »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…