ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backups

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backups


backup

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)

Các câu ví dụ:

1. First and foremost, its B2 cloud storage can be leveraged for storage, file sharing, and backups.


Xem tất cả câu ví dụ về backup

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…