ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backup media là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backup media

Phát âm

Xem phát âm backup media »

Ý nghĩa

  (Tech) môi thể dự phòng

Xem thêm backup media »
Kết quả #2

backup

Phát âm

Xem phát âm backup »

Ý nghĩa

  (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)

Xem thêm backup »
Kết quả #3

media /'mi:djəm/

Phát âm

Xem phát âm media »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/
  người trung gian, vật môi giới
through (by) the medium of → qua sự môi giới của
  trung dung, sự chiết trung
happy medium → chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
  bà đồng, đồng cốt
  (nghệ thuật) chất pha màu
  hoàn cảnh, môi trường
  phương tiện, dụng cụ

tính từ


  trung bình, trung, vừa
medium wave → (raddiô) làn sóng trung

Xem thêm media »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…