ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backup là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 8 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backup

Phát âm

Xem phát âm backup »

Ý nghĩa

  (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)

Xem thêm backup »
Kết quả #2

backup copy

Phát âm

Xem phát âm backup copy »

Ý nghĩa

  (Tech) bản sao dự phòng

Xem thêm backup copy »
Kết quả #3

backup device

Phát âm

Xem phát âm backup device »

Ý nghĩa

  (Tech) thiết bị sao dự phòng

Xem thêm backup device »
Kết quả #4

backup disk

Phát âm

Xem phát âm backup disk »

Ý nghĩa

  (Tech) đĩa sao dự phòng

Xem thêm backup disk »
Kết quả #5

backup diskette

Phát âm

Xem phát âm backup diskette »

Ý nghĩa

  (Tech) đĩa nhỏ sao dự phòng

Xem thêm backup diskette »
Kết quả #6

backup file

Phát âm

Xem phát âm backup file »

Ý nghĩa

  (Tech) tập tin sao dự phòng

Xem thêm backup file »
Kết quả #7

backup media

Phát âm

Xem phát âm backup media »

Ý nghĩa

  (Tech) môi thể dự phòng

Xem thêm backup media »
Kết quả #8

backup

Phát âm

Xem phát âm backups »

Ý nghĩa

  (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)

Xem thêm backups »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…