ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backup file là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backup file

Phát âm

Xem phát âm backup file »

Ý nghĩa

  (Tech) tập tin sao dự phòng

Xem thêm backup file »
Kết quả #2

backup

Phát âm

Xem phát âm backup »

Ý nghĩa

  (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)

Xem thêm backup »
Kết quả #3

file /fail/

Phát âm

Xem phát âm file »

Ý nghĩa

danh từ


  cái giũa
  (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt
a deep (an old) file → thằng cha quay quắt
'expamle'>to bite (gnaw) file
  lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời

ngoại động từ


  giũa
=to file one's finger nails → giũa móng tay
to file something → giũa nhãn vật gì
  gọt giũa
to file a sentence → gọt giũa một câu văn

danh từ


  ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ
a bill file; a spike file → cái móc giấy
  hồ sơ, tài liệu
  tập báo (xếp theo thứ tự)

ngoại động từ


  sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)

danh từ


  hàng, dãy (người, vật)
  (quân sự) hàng quân
to march in file → đi hàng đôi
in single (Indian) file → thành hành một
connecting file
  liên lạc viên
a file of men
  (quân sự) nhóm công tác hai người
the rank and file
  (xem) rank

ngoại động từ


  cho đi thành hàng

nội động từ


  đi thành hàng
to file away
  (như) to file off
to file in
  đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào
to file off
  kéo đi thành hàng nối đuôi nhau
to file out
  đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

@file
  (Tech) tập tin [TN], hồ sơ [NN]

@file
  (máy tính) bộ phận ghi chữ, phiếu ghi tên

Xem thêm file »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…