ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backup device là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backup device

Phát âm

Xem phát âm backup device »

Ý nghĩa

  (Tech) thiết bị sao dự phòng

Xem thêm backup device »
Kết quả #2

backup

Phát âm

Xem phát âm backup »

Ý nghĩa

  (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)

Xem thêm backup »
Kết quả #3

device /di'vais/

Phát âm

Xem phát âm device »

Ý nghĩa

danh từ


  phương sách, phương kế; chước mưu
  vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
a control device → dụng cụ điều khiển
an electronic device → dụng cụ điện tử
  hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
  châm ngôn; đề từ
to leave someone to his own devices
  để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy

@device
  (Tech) dụng cụ; thiết bị, bộ; máy; cơ cấu; kế hoạch; biểu tượng

@device
  (máy tính) thiết bị, dụng cụ, bộ phận
  accounting d. thiết bị đếm
  analogue d. thiết bị mô hình
  average computing d. thiết bị tính các số trung bình, thiết bị tính trung
  bình
  code d. thiết bị lập mã
  codingd. thiết bị lập mã
  electronic storage d. thiết bị nhớ điện tử
  input d. thiết bịvào
  locking d. thiết bị khoá
  null d. thiết bị không
  output d. thiết bị ra
  plotting d. dụng cụ vẽ đường cong
  protective d. thiết bị bảo vệ
  safety d. thiết bị bảo vệ
  sensing d. thiết bị thụ cảm
  short time memory d. thiết bị nhớ ngắn hạn
  storage d. thiết bị nhớ
  warning d. thiết bị báo hiệu trước

Xem thêm device »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…