ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backtracks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backtracks


backtrack /'bæktræk/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  quay về theo lối cũ
  rút lui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…