EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backtracking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backtracking
backtracking
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tìm ngược, truy tích nghịch
← Xem thêm từ backtracked
Xem thêm từ backtracks →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
backtrack
in
kin
king
kt
ra
rac
rack
racking
track
tracking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…