EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backtracked
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
backtrack /'bæktræk/
Phát âm
Xem phát âm backtracked »
Ý nghĩa
nội động từ
quay về theo lối cũ
rút lui
Xem thêm backtracked »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…