ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backstrokes là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backstroke /'bækstrouk/

Phát âm

Xem phát âm backstrokes »

Ý nghĩa

danh từ


  cú trái
  sự bơi ngửa

Xem thêm backstrokes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…