ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backstreet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backstreet


backstreet

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phố hẹp (thường) ở phía sau các ngôi nhà
* tính từ
  làm lén lút, bất hợp pháp

Các câu ví dụ:

1. Teenage pregnancies and backstreet abortions helped push Peru's capital to the bottom of a global poll on Monday when Lima was named as the world's worst megacity for women to get healthcare.


Xem tất cả câu ví dụ về backstreet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…