EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backstay
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
backstay /'bækstei/
Phát âm
Xem phát âm backstay »
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)
cái chống lưng, cái đỡ sau lưng
Xem thêm backstay »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…