ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backstairs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backstairs


backstairs /'bæk'steəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (số nhiều) cầu thang sau
  lối lén lút; mưu mô lém lút

tính từ


  lén lút, bí mật, ẩn, kín
backstairs diplomacy → ngoại giao bí mật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…