EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backstairs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backstairs
backstairs /'bæk'steəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) cầu thang sau
lối lén lút; mưu mô lém lút
tính từ
lén lút, bí mật, ẩn, kín
backstairs diplomacy
→ ngoại giao bí mật
← Xem thêm từ backstage
Xem thêm từ backstay →
Từ vựng liên quan
ac
ai
air
airs
b
ba
back
backs
st
sta
stair
stairs
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…