ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backstage là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backstage /'bæk'steidʤ/

Phát âm

Xem phát âm backstage »

Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

Xem thêm backstage »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…