EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backstage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backstage
backstage /'bæk'steidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
← Xem thêm từ backspacing
Xem thêm từ backstairs →
Từ vựng liên quan
ac
age
b
ba
back
backs
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…