ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backstage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backstage


backstage /'bæk'steidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…