ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backspaced là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backspace

Phát âm

Xem phát âm backspaced »

Ý nghĩa

* động từ
  chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này
  phím lùi, lùi bước

Xem thêm backspaced »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…