ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backspaced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backspaced


backspace

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này
  phím lùi, lùi bước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…