Kết quả #1
backspace
Phát âm
Xem phát âm backspace »Ý nghĩa
* động từ
chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này
phím lùi, lùi bước
Kết quả #2
backspace (BS)
Kết quả #3
backspace character
Kết quả #4
backspace key
Kết quả #5
BACKSPACE statement
Kết quả #6
backspace
Phát âm
Xem phát âm backspaced »Ý nghĩa
* động từ
chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này
phím lùi, lùi bước
Kết quả #7
backspace
Phát âm
Xem phát âm backspaces »Ý nghĩa
* động từ
chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này
phím lùi, lùi bước