ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backspace là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 7 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backspace

Phát âm

Xem phát âm backspace »

Ý nghĩa

* động từ
  chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này
  phím lùi, lùi bước

Xem thêm backspace »
Kết quả #2

backspace (BS)

Phát âm

Xem phát âm backspace (BS) »

Ý nghĩa

  (Tech) lùi một nấc, xóa ngược

Xem thêm backspace (BS) »
Kết quả #3

backspace character

Kết quả #4

backspace key

Phát âm

Xem phát âm backspace key »

Ý nghĩa

  (Tech) phím lùi

Xem thêm backspace key »
Kết quả #5

BACKSPACE statement

Phát âm

Xem phát âm BACKSPACE statement »

Ý nghĩa

  (Tech) câu lệnh LÙI

Xem thêm BACKSPACE statement »
Kết quả #6

backspace

Phát âm

Xem phát âm backspaced »

Ý nghĩa

* động từ
  chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này
  phím lùi, lùi bước

Xem thêm backspaced »
Kết quả #7

backspace

Phát âm

Xem phát âm backspaces »

Ý nghĩa

* động từ
  chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này
  phím lùi, lùi bước

Xem thêm backspaces »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…