Kết quả #1
backspace character
Kết quả #2
backspace
Phát âm
Xem phát âm backspace »Ý nghĩa
* động từ
chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này
phím lùi, lùi bước
Kết quả #3
character /'kæriktə/
Phát âm
Xem phát âm character »Ý nghĩa
danh từ
tính nết, tính cách; cá tính
đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc
work that locks character → tác phẩm không có gì đặc sắc
chí khí, nghị lực
a man of character → người có chí khí
nhân vật
the characters in a novel → những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết
a public character → nhân vật nổi tiếng
người lập dị
character actor → diễn viên chuyên đóng vai lập dị
tên tuổi, danh tiếng, tiếng
to have an excellent character for honesty → nổi tiếng về chân thật
giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)
a good character → giấy chứng nhận tốt
chữ; nét chữ (của ai)
books in chinese character → sách chữ Trung quốc
in (out of) character
hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
@character
(Tech) tính chất; ký tự (chữ số dấu), mẫu tự; tổ hợp điện mã
@character
(đại số) đặc trưng, đặc tính; đặc số; (máy tính) dấu chữ
conjugate c. (đại số) đặc trưng liên hợp
group c. đặc trưng nhóm
irreducible c. tính chất không khả quy
non principal c. tính không chính
perforator c. số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ
principal c. đặc trưng chính Xem thêm character »