ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backspace character là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backspace character

Kết quả #2

backspace

Phát âm

Xem phát âm backspace »

Ý nghĩa

* động từ
  chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này
  phím lùi, lùi bước

Xem thêm backspace »
Kết quả #3

character /'kæriktə/

Phát âm

Xem phát âm character »

Ý nghĩa

danh từ


  tính nết, tính cách; cá tính
  đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc
work that locks character → tác phẩm không có gì đặc sắc
  chí khí, nghị lực
a man of character → người có chí khí
  nhân vật
the characters in a novel → những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết
a public character → nhân vật nổi tiếng
  người lập dị
character actor → diễn viên chuyên đóng vai lập dị
  tên tuổi, danh tiếng, tiếng
to have an excellent character for honesty → nổi tiếng về chân thật
  giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)
a good character → giấy chứng nhận tốt
  chữ; nét chữ (của ai)
books in chinese character → sách chữ Trung quốc
in (out of) character
  hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai

@character
  (Tech) tính chất; ký tự (chữ số dấu), mẫu tự; tổ hợp điện mã

@character
  (đại số) đặc trưng, đặc tính; đặc số; (máy tính) dấu chữ
  conjugate c. (đại số) đặc trưng liên hợp
  group c. đặc trưng nhóm
  irreducible c. tính chất không khả quy
  non principal c. tính không chính
  perforator c. số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ
  principal c. đặc trưng chính

Xem thêm character »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…