ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backsliding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backsliding


backsliding /'bæk'slaidiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tái phạm

Các câu ví dụ:

1. " People in countries backsliding on liberal democracy by far outnumber those living in nations making progress, she noted.


Xem tất cả câu ví dụ về backsliding /'bæk'slaidiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…