EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backslider
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backslider
backslider /'bæk'slaidə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ tái phạm
← Xem thêm từ backslide
Xem thêm từ backslides →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
backs
backslid
backslide
er
id
ide
li
lid
sl
slid
slide
slider
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…