EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backslide
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
3
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
backslide /'bæk'slaid/
Phát âm
Xem phát âm backslide »
Ý nghĩa
nội động từ
tái phạm, lại sa ngã
Xem thêm backslide »
Kết quả #2
backslider /'bæk'slaidə/
Phát âm
Xem phát âm backslider »
Ý nghĩa
danh từ
kẻ tái phạm
Xem thêm backslider »
Kết quả #3
backslide /'bæk'slaid/
Phát âm
Xem phát âm backslides »
Ý nghĩa
nội động từ
tái phạm, lại sa ngã
Xem thêm backslides »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…