ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backslidden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backslidden


backslide /'bæk'slaid/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tái phạm, lại sa ngã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…