ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backslid là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backslide /'bæk'slaid/

Phát âm

Xem phát âm backslid »

Ý nghĩa

nội động từ


  tái phạm, lại sa ngã

Xem thêm backslid »
Kết quả #2

backslide /'bæk'slaid/

Phát âm

Xem phát âm backslidden »

Ý nghĩa

nội động từ


  tái phạm, lại sa ngã

Xem thêm backslidden »
Kết quả #3

backslide /'bæk'slaid/

Phát âm

Xem phát âm backslide »

Ý nghĩa

nội động từ


  tái phạm, lại sa ngã

Xem thêm backslide »
Kết quả #4

backslider /'bæk'slaidə/

Phát âm

Xem phát âm backslider »

Ý nghĩa

danh từ


  kẻ tái phạm

Xem thêm backslider »
Kết quả #5

backslide /'bæk'slaid/

Phát âm

Xem phát âm backslides »

Ý nghĩa

nội động từ


  tái phạm, lại sa ngã

Xem thêm backslides »
Kết quả #6

backsliding /'bæk'slaidiɳ/

Phát âm

Xem phát âm backsliding »

Ý nghĩa

danh từ


  sự tái phạm

Xem thêm backsliding »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…