ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backslashes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backslashes


backslash

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) dấu chéo ngược

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…