ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backslash là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backslash

Phát âm

Xem phát âm backslash »

Ý nghĩa

  (Tech) dấu chéo ngược

Xem thêm backslash »
Kết quả #2

backslash

Phát âm

Xem phát âm backslashes »

Ý nghĩa

  (Tech) dấu chéo ngược

Xem thêm backslashes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…