EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backslash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backslash
backslash
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dấu chéo ngược
← Xem thêm từ backsight
Xem thêm từ backslashes →
Từ vựng liên quan
ac
as
ash
b
ba
back
backs
la
lash
sh
sl
slash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…