EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backsight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backsight
backsight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng
← Xem thêm từ backsides
Xem thêm từ backslash →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
backs
si
sig
sigh
sight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…