EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backseat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backseat
back seat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ghế sau trong xe ôtô
← Xem thêm từ backscratcher
Xem thêm từ backseats →
Từ vựng liên quan
ac
at
b
ba
back
backs
ea
eat
se
sea
seat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…