ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backs là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 34 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

back /bæk/

Phát âm

Xem phát âm backs »

Ý nghĩa

danh từ


  lưng (người, vật)
  ván lưng, ván ngựa (ghế)
  đằng sau
at the back of the house → ở đằng sau nhà
  mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
the back of an envelope → mặt sau cái phong bì
  chỗ trong cùng
at the back of the stage → ở chỗ trong cùng của sân khấu
  (thể dục,thể thao) hậu vệ
'expamle'>back and belly
  cái ăn cái mặc
at the back of one's mind
  trong thâm tâm, trong đáy lòng
to be at the back of somebody
  đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
  đuổi theo sát ai
to be at the back of something
  biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
to be on one's back
  nằm ngửa
  bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
  ốm liệt giường
behind one's back
  làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng
to break somebody's back
  bắt ai làm việc cật lực
  đánh gãy sống lưng ai
to crouch one's back before somebody
  luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
to get (set) somebody's back up
  làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
to get (put, set) one's back up
  nổi giận, phát cáu
to get to the back of something
  hiểu được thực chất của vấn đề gì
to give (make) a back
  cúi xuống (chơi nhảy cừu)
to put one's back into something
  miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
to rob one's belly to cover one's back
  (xem) rob
to talk throught the back of one's neck
  (xem) neck
to turn one's back upon somebody
  quay lưng lại với ai
with one's back against (to) the wall
  lâm vào thế cùng
there is something at the back of it
  trong việc này có điều gì uẩn khúc

tính từ


  sau; hậu
=back yard → sân sau
back room → phòng ở phía sau
back street → phố vắng vẻ, phố lẻ
to take a back seat → ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn
  còn chịu lại, còn nợ lại
back rent → tiền thuê nhà còn chịu lại
  để quá hạn, cũ, đã qua
  ngược, lộn lại, trở lại
a back current → dòng nước ngược
* phó từ
  lùi lại, về phía sau
keep back → lùi lại!
to step back a pace → lùi lại một bước
  trước (thời gian)
some few years back → vài năm trước
  trả lại, trở lại, ngược lại
to go back → trở lại, đi về
to send back → gửi trả lại
to bow back → cái chào trả lại
  cách, xa
the house stands back from the road → ngôi nhà ở xa đường cái
'expamle'>back and forth
  tới lui
=to pace back and forth → đi tới đi lui
'expamle'>to go back on a friend
  phản bạn
to go back on one's word
  không giữ lời hứa
there and back
  đến đó và trở lại
=it's 20 km there and back → từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét

ngoại động từ


  lùi
to back a car into the garage → lùi ôtô vào nhà xe
  ủng hộ (một kế hoạch...)
to back someone up → ủng hộ ai bằng mọi cách
  đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
  đóng gáy (quyển sách)
  cưỡi (ngựa)
  cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)

nội động từ


  lùi lại
  dịu trở lại (gió)
'expamle'>to back down
  bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
to back out
  nuốt lời
=to back out of a bargain → đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
  lui, rút lui; lẩn trốn
to back out of a duty → lẩn trốn trách nhiệm
to back and fill
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

@back
  (Tech) phía sau, ngược, lùi; lưng

@back
  lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại
  calling b. (thống kê)trở về, trả lại

Xem thêm backs »
Kết quả #2

backscattering

Phát âm

Xem phát âm backscattering »

Ý nghĩa

  (Tech) tán xạ ngược

Xem thêm backscattering »
Kết quả #3

backscratcher

Phát âm

Xem phát âm backscratcher »

Ý nghĩa

* danh từ
  cái dùng để gải lưng

Xem thêm backscratcher »
Kết quả #4

back seat

Phát âm

Xem phát âm backseat »

Ý nghĩa

* danh từ
  ghế sau trong xe ôtô

Xem thêm backseat »
Kết quả #5

back seat

Phát âm

Xem phát âm backseats »

Ý nghĩa

* danh từ
  ghế sau trong xe ôtô

Xem thêm backseats »
Kết quả #6

backside /'bæk'said/

Phát âm

Xem phát âm backside »

Ý nghĩa

danh từ


  mông đít

Xem thêm backside »
Kết quả #7

backside /'bæk'said/

Phát âm

Xem phát âm backsides »

Ý nghĩa

danh từ


  mông đít

Xem thêm backsides »
Kết quả #8

backsight

Phát âm

Xem phát âm backsight »

Ý nghĩa

* danh từ
  cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng

Xem thêm backsight »
Kết quả #9

backslash

Phát âm

Xem phát âm backslash »

Ý nghĩa

  (Tech) dấu chéo ngược

Xem thêm backslash »
Kết quả #10

backslash

Phát âm

Xem phát âm backslashes »

Ý nghĩa

  (Tech) dấu chéo ngược

Xem thêm backslashes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…