Kết quả #1
backroom boys /'bækrum'bɔiz/
Phát âm
Xem phát âm backroom boys »Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
(thông tục) những người nghiên cứu bí mật
Kết quả #2
boy /bɔi/
Phát âm
Xem phát âm boys »Ý nghĩa
danh từ
con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)
học trò trai, học sinh nam
người đầy tớ trai
(thân mật) bạn thân
my boy → bạn tri kỷ của tôi
người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên
(the boy) (từ lóng) rượu sâm banh
the bottle of the boy → một chai sâm banh
big boy
(thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm
(quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác
fly boy
người lái máy bay Xem thêm boys »