EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backrolling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backrolling
backrolling
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) quấn ngược
← Xem thêm từ backrests
Xem thêm từ backroom boys →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
in
li
ling
roll
rolling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…