Kết quả #1
backplane
Phát âm
Xem phát âm backplane »Ý nghĩa
tấm lưng (một loại board mẹ trong máy tính cá nhân)
Xem thêm backplane »
Kết quả #2
backplane = motherboard = system board
Phát âm
Xem phát âm backplane = motherboard = system board »Ý nghĩa
(Tech) bảng sau [TQ], bảng chính, bảng hệ thống
Xem thêm backplane = motherboard = system board »
Kết quả #3
backplane
Phát âm
Xem phát âm backplanes »Ý nghĩa
tấm lưng (một loại board mẹ trong máy tính cá nhân)
Xem thêm backplanes »