ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backplane là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backplane

Phát âm

Xem phát âm backplane »

Ý nghĩa

  tấm lưng (một loại board mẹ trong máy tính cá nhân)

Xem thêm backplane »
Kết quả #2

backplane = motherboard = system board

Phát âm

Xem phát âm backplane = motherboard = system board »

Ý nghĩa

  (Tech) bảng sau [TQ], bảng chính, bảng hệ thống

Xem thêm backplane = motherboard = system board »
Kết quả #3

backplane

Phát âm

Xem phát âm backplanes »

Ý nghĩa

  tấm lưng (một loại board mẹ trong máy tính cá nhân)

Xem thêm backplanes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…